Có 2 kết quả:

坚冰 jiān bīng ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥ堅冰 jiān bīng ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ice
(2) (fig.) frosty relationship

Từ điển Trung-Anh

(1) ice
(2) (fig.) frosty relationship